Tìm kiếm được mẫu tên tiếng anh ý nghĩa, hay ho và phù hợp với mình luôn là mong ước của nhiều bạn trẻ. Bài viết này, veronicawedding.com sẽ giúp bạn tổng hợp 100+ tên tiếng anh ý nghĩa nhất 2021 cho bạn đọc tham khảo nhé.
1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh
cũng giống như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều của ý nghĩa của nó. Khi đàm thoại tiếng Anh với người nước ngoài, một cái tên tiếng Anh và ổn sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt. Trong hoạt động, nó chỉ thuận lợi hơn khi giao tiếp, làm việc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
trước tiên hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc tên tiếng Anh có những phần giống và khác thế nào với tên tiếng Việt dành cho bé trai và bé gái nhé!
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
First name: Phần tên
Family name: Phần họ
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên trước tiên
Ví dụ: nếu tên bạn là Tom, họ Hiddleston.
- First name: Tom
- Family name: Hiddleston
Vậy cả họ tên rất đầy đủ sẽ là Tom Hiddleston.
nhưng vì con người là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ nước ta.
Ví dụ: bạn tên tiếng Anh là Anna, họ tiếng Việt của chúng ta là họ Trần, vậy tên tiếng Anh rất đầy đủ của chúng ta là Anna Tran. Nó là một cái tên tiếng Anh hay cho nữ được phần đông người tìm kiếm.
ngoài những điều ấy ra còn rất nhiều tên tiếng Anh ý nghĩa khác phổ biến với người đất nước ta như:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các kiểu đá quý, màu sắc
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
- Keisha: Người sở hữu ánh mắt đen nhánh
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn liền thiên nhiên
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Anthea: đẹp đẽ như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, lịch thiệp
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng đẹp đẽ
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana: Ánh sáng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selena/Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: người nổi tiếng nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
4. Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến
- Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
- Angela: Thiên thần
- Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Fiona: xinh đẹp đằm thắm
- Bella: xinh đẹp dịu dàng
- Diana: Ánh sáng
- Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
- Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
- Gabriela: chúng ta hoạt bát, nhiệt tình
- Wendy: Thánh thiện, may mắn
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Jennie/Jenny: thân thiện, hòa đồng
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Crystal: Pha lê lấp lánh
- Caroline: dễ dàng sử dụng, lòng nhiệt tình
- Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý có nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự xảy ra của Thiên Chúa
- Emma: chân tình, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Vivian: năng động, nhanh nhẹn
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Vera: sự tin tưởng dứt khoát
- Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
- Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
5. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có khả năng cưỡng lại
- Abbey: Sự thông minh
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Nora: Danh dự
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Pandora: Trời phú cho sự tuyệt vời toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Florence: Tên một thành phố đẹp mắt của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Serenity: Sự bình tĩnh, dứt khoát
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Victoria: Người chiến thắng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
6. Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: nét đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng nghô nghê
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
7. Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia.
- Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
- Robert: ngôi sao sáng dạ (bright famous one).
- Titus: Danh giá.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua muôn đời.
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
- Raymond: Người kiểm soát an ninh.
8. Biệt danh tiếng Anh cho nam gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Bevis: Anh đối phương đẹp trai.
- Kieran: Cậu bé tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
- Flynn: Người tóc đỏ.
- Caradoc: Đáng yêu.
- Lloyd: Tóc xám.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ.
- Bellamy: Người bạn đẹp trai.
9. Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thật tự tin, dũng cảm
Andrew: Hùng dũng, thật tự tin | Vincent: Chinh phục |
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | Alexander: Người trấn giữ, người nắm bắt an ninh |
Leon: Chú sư tử | Brian: Sức mạnh, quyền lực |
Walter: Người chỉ huy quân đội | Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
Dominic: Chúa tể | Leonard: Chú sư tử dũng mãnh |
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị | Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
Drake: Rồng | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh | William: ước muốn nắm bắt an ninh |
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính | Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Charles: Quân đội, chiến binh | Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Orson: Đứa con của gấu | Archibald: Thật sự quả cảm |
10. Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel: Chúa là người phân xử.
- Jacob: Chúa chở che.
- Theodore: Món quà của Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Abraham: Cha của các dân tộc.
- Issac: Chúa cười, tiếng cười.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe.
- Nathan: Món quà Chúa đã ban.
- Joel: Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
11. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa tạo điều kiện
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Clitus: vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- Dominic: Chúa tể
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
12. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, thật tự tin
- Dalziel: địa điểm đầy ánh nắng
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Silas: Rừng cây
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
13. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Alan: sự hài hòa
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor: thắng lợi
14. Tên tiếng Anh trong game
King Kong | Rocky | Caesar |
Godzilla | Robin Hood | Joker |
Kraken | Butch Cassidy | Goldfinger |
Frankenstein | Sundance Kid | Sherlock |
Terminator | Superman | Watson |
Mad Max | Tarzan | Grinch |
Tin Man | Rooster | Popeye |
Scarecrow | Moses | Bullwinkle |
Chewbacca | Jesus | Daffy |
Han Solo | Zorro | Porky |
Captain Redbeard | Batman | Mr. Magoo |
Blackbeard | Lincoln | Jetson |
HAL | Hannibal | Panther |
Wizard | Darth Vader | Gumby |
Zodiac | Alien | Underdog |
V-Mort | The Shark | Sylvester |
C-Brown | Martian | Space Ghost |
Finch | Dracula | Felix |
Indiana | Kevorkian | Jungle Man |
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 100+ tên tiếng anh ý nghĩa nhất 2021 cho cả nam lẫn nữ, hy vọng với những thông tin hữu ích trên bạn đọc có thể tìm được cho mình một cái tên tiếng anh ý nghĩa. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết.
Nguồn: Internet (tổng hợp)
VERONICA WEDDING – THƯƠNG HIỆU SỐ 1 VỀ ÁO KHỎA
- Địa chỉ : Số 1030 Đường 3/2, F12, Quận 11, Hồ Chí Minh
- Hotline : 0868647989
- Email: [email protected]
- Website: www.Veronicawedding.com